49 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 1 | 4 | 0 | 0 |
48 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 5 | 9 | 0 |
47 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 1 | 15 | 9 | 1 |
46 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 9 | 12 | 1 |
45 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 7 | 7 | 0 |
44 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 1 | 12 | 3 | 1 |
43 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 2 | 12 | 9 | 0 |
42 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 1 | 32 | 11 | 0 |
41 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 1 | 6 | 6 | 0 |
40 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 6 | 21 | 4 | 0 |
37 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |