55 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 12 | 1 | 0 |
54 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 15 | 1 | 0 |
53 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 16 | 0 | 0 |
52 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 10 | 0 | 0 |
51 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 10 | 0 | 0 |
50 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 12 | 0 | 0 |
49 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 13 | 0 | 0 |
48 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 15 | 0 | 0 |
47 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 15 | 0 | 0 |
46 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 20 | 0 | 0 |
45 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 12 | 0 | 0 |
44 | FC Bou Saâda | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 17 | 0 | 0 |
43 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 25 | 1 | 0 |
42 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 23 | 1 | 0 |
41 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 25 | 0 | 0 |
40 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 20 | 1 | 0 |
39 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 0 | 1 | 0 |
38 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 1 | 0 | 0 |
37 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 0 | 0 | 0 |
35 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 1 | 0 | 0 |
34 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 1 | 0 | 0 |