53 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 22 | 1 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Doetinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
34 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |