50 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 12 | 1 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 20 | 4 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 14 | 4 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 24 | 7 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 10 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 29 | 14 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 25 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 26 | 1 | 4 | 0 |
41 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 28 | 19 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 13 | 3 | 1 | 0 |
39 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 20 | 6 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 26 | 2 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Surabaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |