56 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
53 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 31 | 1 | 0 | 1 | 1 |
44 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 54 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 41 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |