48 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 5 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 1 | 1 | 2 | 1 |
39 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |