55 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Riga #37 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |