48 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Veliko Tarnovo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 2 | 2 | 1 | 0 |
34 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |