54 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 11 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 3 | 1 | 0 |
51 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
50 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
49 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
48 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
47 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
46 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
45 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
44 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
42 | Thessaloniki #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 10 | 4 | 0 | 0 |
41 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
39 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
38 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 1 | 0 |
36 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 0 | 0 |
34 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 0 | 0 |