thứ sáu tháng 7 6 - 13:49 | FC Winnie the Pooh | 6-1 | 0 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 16:36 | FC Hsinli #2 | 2-3 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 13:43 | FC Yungkang #2 | 7-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 6 21 - 04:00 | Hà Nội Cat King | 5-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 16:45 | FC Hsichih #5 | 1-4 | 0 | Giao hữu | SB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ hai tháng 5 14 - 16:36 | FC Pancho'iao #8 | 7-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 10:40 | FC Luchou #3 | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 16:25 | FC Pate #4 | 5-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 11:28 | FC Hsinli #2 | 1-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 16:34 | FC Fengyüan #5 | 0-3 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 05:00 | NewFreshMeat | 3-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 04:19 | FC Hsinli #5 | 0-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 4 21 - 20:00 | FC Pusa | 2-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 4 10 - 17:00 | FC Sigulda #3 | 7-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 16:46 | FC Taipei #21 | 0-2 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 11:25 | FC Taipei #12 | 5-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 16:20 | FC Chiai #3 | 0-2 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 13:43 | FC T'aichung | 6-0 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 16:29 | FC Kangshan #2 | 5-4 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 16:39 | FC Taliao #3 | 2-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 17:00 | Amasyaspor FK | 4-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 3 16 - 17:00 | FC Raub | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |