54 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 1 | 0 | 0 |
52 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 5 | 0 | 0 |
51 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 3 | 0 | 0 |
50 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 2 | 0 | 0 |
49 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 16 | 9 | 0 | 0 |
48 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 34 | 15 | 0 | 0 |
47 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 20 | 0 | 0 |
46 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 1 | 0 | 0 |
45 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 3 | 0 | 0 |
44 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
43 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 2 | 0 | 0 |
42 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 |
41 | Güines | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Zapopan | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 22 | 6 | 0 | 0 |
40 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 34 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 36 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 39 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 46 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 0 | 0 | 0 |