44 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 27 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 17 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Tarawa #9 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 23 | 1 | 0 | 0 |
36 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 1 | 0 | 0 |
35 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 38 | 4 | 1 | 0 |
34 | Indera | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 2 | 0 | 0 |