49 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 5 | 1 | 0 |
41 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 4 | 1 | 0 |
36 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 40 | 1 | 0 |
35 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 35 | 2 | 0 |
34 | FC Brno #8 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 33 | 2 | 0 |