50 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 13 | 7 | 1 | 0 | 0 |
48 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 46 | 0 | 1 | 0 |
47 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 34 | 0 | 0 | 0 |
46 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 18 | 1 | 1 | 0 |
45 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 22 | 0 | 1 | 0 |
44 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 11 | 0 | 1 | 0 |
43 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 12 | 0 | 3 | 0 |
42 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
41 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 26 | 13 | 0 | 1 | 0 |
40 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |