56 | FC Shanghai #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 |
55 | FC Shanghai #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 34 | 4 | 25 | 2 | 0 |
54 | FC Shanghai #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 30 | 5 | 27 | 4 | 0 |
53 | FC Shanghai #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 2 | 5 | 3 | 0 |
52 | FC Shanghai #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
52 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 10 | 0 | 0 | 1 | 1 |
51 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 5 | 9 | 0 |
49 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 14 | 5 | 0 |
48 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 1 | 5 | 3 | 0 |
47 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 5 | 4 | 2 |
46 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 1 | 6 | 0 |
45 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 11 | 1 | 0 |
44 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 8 | 1 | 0 |
43 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 1 | 4 | 3 | 0 |
42 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 8 | 3 | 0 |
41 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 12 | 5 | 0 |
40 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 1 | 4 | 1 | 1 |
39 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Jixi #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Ningbo #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Fushun #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |