56 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 28 | 20 | 3 | 2 | 0 |
53 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 17 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 28 | 21 | 0 | 0 | 1 |
50 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 27 | 18 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 17 | 6 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 26 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 34 | 29 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 5 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 22 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 3 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 10 | 9 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Burgas #3 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |