53 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
48 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 4 | 0 | 2 | 0 |
42 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | Tyre #3 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Yalvaçspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |