55 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
54 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 1 | 7 | 5 | 0 |
52 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 0 | 11 | 5 | 0 |
51 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 14 | 11 | 0 |
50 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 1 | 18 | 11 | 0 |
49 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 24 | 6 | 0 |
48 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 1 | 30 | 5 | 0 |
47 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
46 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
45 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
44 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 6 | 1 |
43 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 2 | 11 | 5 | 1 |
42 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 0 | 5 | 7 | 0 |
41 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 41 | 1 | 13 | 2 | 0 |
40 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 43 | 0 | 9 | 6 | 0 |
39 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 1 | 14 | 4 | 0 |
38 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 39 | 0 | 6 | 2 | 0 |
37 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 49 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 48 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 45 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | Sosnowiec #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |