55 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
54 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 5 | 1 | 2 | 0 |
53 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 14 | 2 | 2 | 0 |
52 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 5 | 1 | 1 | 0 |
51 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 24 | 13 | 0 | 2 | 0 |
50 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 20 | 1 | 2 | 0 |
49 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 17 | 0 | 1 | 0 |
48 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 26 | 1 | 1 | 0 |
47 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 23 | 1 | 2 | 0 |
46 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 11 | 0 | 3 | 0 |
45 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 17 | 2 | 1 | 0 |
44 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 20 | 0 | 3 | 0 |
43 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 12 | 0 | 2 | 0 |
42 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 37 | 14 | 2 | 1 | 0 |
41 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 35 | 25 | 1 | 1 | 0 |
40 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 38 | 1 | 1 | 0 |
39 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 31 | 1 | 0 | 0 |
38 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 34 | 3 | 1 | 0 |
37 | Franceville #3 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 22 | 1 | 0 | 0 |
36 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |