49 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 6 | 1 | 0 |
48 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 4 | 0 |
47 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 5 | 0 |
46 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 26 | 0 | 0 |
45 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 3 | 0 |
44 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 5 | 0 |
43 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 3 | 0 |
42 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 4 | 0 |
41 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 26 | 7 | 1 |
40 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 37 | 5 | 0 |
39 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 1 | 0 |
38 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 2 | 0 |
37 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 6 | 0 |
36 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 48 | 1 | 0 |
35 | FC Frauenfeld | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 59 | 8 | 0 |
34 | FC Cluj-Napoca #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 3 | 0 |