52 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 17 | 3 | 0 |
51 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 1 | 12 | 1 | 0 |
50 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 11 | 2 | 0 |
49 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 7 | 33 | 0 | 0 |
48 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 9 | 27 | 1 | 0 |
47 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 7 | 38 | 0 | 0 |
46 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 11 | 48 | 1 | 0 |
45 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 8 | 40 | 0 | 0 |
44 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 12 | 42 | 2 | 0 |
43 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 12 | 46 | 1 | 0 |
42 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 7 | 29 | 0 | 0 |
41 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 4 | 29 | 0 | 0 |
40 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 4 | 22 | 1 | 0 |
39 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 3 | 8 | 1 | 0 |
38 | FC Aden | Giải vô địch quốc gia Yemen | 31 | 10 | 36 | 7 | 0 |
37 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 1 | 11 | 4 | 0 |
36 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |