49 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 |
45 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
40 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Coatbridge | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |