53 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 19 | 1 | 1 | 3 | 0 |
51 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
50 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 28 | 0 | 3 | 5 | 0 |
49 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 0 | 2 | 3 | 0 |
48 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
47 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 0 | 6 | 2 | 0 |
46 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 1 | 5 | 2 | 0 |
44 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 18 | 0 | 2 | 8 | 0 |
43 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 26 | 2 | 8 | 12 | 0 |
42 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 2 | 11 | 9 | 0 |
41 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 6 | 20 | 5 | 1 |
40 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 4 | 14 | 6 | 0 |
39 | Kamienna Góra | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 4 | 11 | 8 | 0 |
38 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 2 |
34 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |