52 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 0 | 0 | 7 | 1 |
51 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 0 | 0 | 9 | 2 |
50 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 1 | 4 | 9 | 0 |
48 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 0 | 3 | 14 | 0 |
47 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
46 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 41 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 44 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 41 | 0 | 0 | 6 | 0 |