49 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 16 | 1 | 4 | 1 | 0 |
47 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 29 | 2 | 2 | 6 | 0 |
46 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 30 | 1 | 4 | 12 | 0 |
44 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |
43 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 28 | 2 | 8 | 10 | 0 |
42 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 1 | 3 | 11 | 0 |
41 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
40 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 42 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 42 | 3 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 39 | 0 | 1 | 3 | 0 |