51 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 28 | 0 | 1 | 4 | 1 |
49 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |
48 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
44 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Al-Madinah #9 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |