56 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Mogadishu #27 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
45 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Leaps Losers | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |