51 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 0 | 8 | 3 | 0 |
50 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 2 | 8 | 8 | 1 |
49 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 6 | 8 | 7 | 0 |
48 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 3 | 8 | 6 | 0 |
47 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 2 | 5 | 5 | 0 |
46 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 10 | 11 | 1 |
45 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 4 | 14 | 7 | 0 |
44 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 3 | 17 | 6 | 1 |
43 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 6 | 11 | 9 | 0 |
42 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 16 | 10 | 0 |
41 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Hai Phong #31 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 31 | 2 | 14 | 5 | 1 |
39 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |