51 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 26 | 18 | 0 | 0 |
50 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 16 | 12 | 1 | 0 |
49 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 50 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 44 | 0 | 0 | 0 |
47 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 39 | 0 | 0 | 0 |
46 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 35 | 0 | 0 | 0 |
45 | hoho | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Murcia #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 38 | 23 | 2 | 1 | 0 |
37 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pescara #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 37 | 39 | 0 | 3 | 0 |
35 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |