56 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
54 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kitwe #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |