52 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 11 | 1 | 3 | 0 | 0 |
50 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 1 | 17 | 0 | 0 |
49 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 2 | 29 | 0 | 0 |
48 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 7 | 28 | 1 | 0 |
47 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 9 | 35 | 0 | 0 |
46 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 10 | 27 | 0 | 0 |
45 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 11 | 31 | 0 | 0 |
44 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 3 | 19 | 0 | 0 |
44 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 6 | 13 | 0 |
40 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 3 | 11 | 0 |
39 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
38 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |