43 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 9 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 0 | 0 | 0 |