50 | Real Madrid FC 2 | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Real Madrid FC 2 | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 2 | 1 | 2 | 0 |
45 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |