56 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 11 | 0 | 5 | 1 | 0 |
55 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 8 | 4 | 0 |
54 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 11 | 16 | 5 | 0 |
53 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 17 | 6 | 12 | 5 | 0 |
52 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 12 | 22 | 5 | 0 |
51 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 14 | 24 | 4 | 0 |
50 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 10 | 31 | 3 | 0 |
49 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 16 | 20 | 1 | 0 |
48 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 21 | 10 | 26 | 0 | 0 |
47 | Bayamo | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 18 | 5 | 21 | 2 | 0 |
47 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 31 | 0 | 7 | 1 | 0 |
45 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 25 | 0 | 2 | 1 | 0 |
44 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 35 | 1 | 8 | 0 | 0 |
42 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 28 | 2 | 10 | 2 | 0 |
41 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 40 | 1 | 3 | 2 | 0 |
40 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |