50 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 25 | 9 | 1 | 0 | 0 |
49 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 24 | 1 | 2 | 0 |
48 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 27 | 25 | 0 | 0 | 0 |
47 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 25 | 3 | 0 | 0 |
46 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 27 | 18 | 2 | 0 | 0 |
45 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
44 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 19 | 2 | 0 | 0 |
42 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 24 | 11 | 2 | 0 | 0 |
41 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 27 | 0 | 0 | 0 |
40 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 24 | 0 | 1 | 0 |
39 | Nanjing #31 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chungho #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chungho #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Chungho #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Chungho #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Chungho #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |