56 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 27 | 0 | 3 | 8 | 0 |
55 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 7 | 0 | 0 | 6 | 0 |
54 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 2 | 7 | 10 | 0 |
53 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 0 | 3 | 11 | 0 |
52 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 7 | 15 | 11 | 1 |
51 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 12 | 10 | 14 | 0 |
50 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 30 | 5 | 12 | 15 | 0 |
49 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 5 | 13 | 13 | 0 |
48 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 5 | 11 | 9 | 0 |
47 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 33 | 11 | 29 | 10 | 0 |
46 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 13 | 24 | 9 | 0 |
45 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 4 | 9 | 14 | 1 |
44 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 12 | 34 | 17 | 0 |
43 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 8 | 24 | 6 | 1 |
42 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 4 | 12 | 12 | 0 |
41 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 2 | 15 | 12 | 1 |
40 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 25 | 6 | 12 | 7 | 1 |
39 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 30 | 13 | 20 | 8 | 0 |
38 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 33 | 7 | 9 | 11 | 0 |
37 | FC Charlotte Amalie West | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 19 | 1 | 8 | 2 | 0 |
37 | FC Guazapa #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Guazapa #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Guazapa #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |