56 | Atibaia | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
55 | Atibaia | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 32 | 8 | 13 | 12 | 0 |
54 | Atibaia | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 1 | 8 | 12 | 0 |
53 | Atibaia | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 1 | 17 | 13 | 0 |
52 | Atibaia | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 30 | 4 | 13 | 13 | 0 |
51 | Atibaia | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 15 | 2 | 13 | 6 | 0 |
51 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 5 | 6 | 1 |
49 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 13 | 11 | 0 |
48 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 2 | 20 | 8 | 0 |
47 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 15 | 0 | 5 | 3 | 0 |
47 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 16 | 3 | 9 | 4 | 0 |
46 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 2 | 29 | 6 | 0 |
45 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 34 | 6 | 37 | 9 | 0 |
44 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 4 | 11 | 3 | 0 |
43 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 4 | 12 | 1 | 0 |
42 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 7 | 7 | 0 |
41 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 5 | 3 | 0 |
40 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 1 | 2 | 3 | 0 |
39 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |