55 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 18 | 0 | 8 | 7 | 0 |
54 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 1 | 9 | 9 | 0 |
53 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 0 | 5 | 15 | 0 |
52 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 2 | 21 | 14 | 0 |
51 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 1 | 13 | 4 | 0 |
50 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 37 | 3 | 16 | 7 | 0 |
49 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 1 | 8 | 8 | 2 |
48 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 2 | 23 | 7 | 0 |
47 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 2 | 30 | 8 | 0 |
46 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 7 | 21 | 6 | 0 |
45 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 1 | 10 | 6 | 0 |
44 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 1 | 17 | 5 | 1 |
43 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 2 | 19 | 10 | 3 |
42 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 2 | 12 | 7 | 1 |
41 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 3 | 13 | 5 | 1 |
40 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 5 | 6 | 1 |
39 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 8 | 24 | 13 | 0 |
38 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 25 | 3 | 21 | 6 | 0 |
37 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 1 | 2 | 11 | 0 |
36 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 20 | 1 | 3 | 6 | 0 |
36 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |