Alexander Stumbles: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Jérémie #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 39 | 44 | 4 | 3 | 0 |
36 | Port-au-Prince #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 15 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 5 13 2018 | FC Charlotte Amalie #11 | FC Pétionville | RSD8 718 553 |
tháng 3 22 2018 | FC Charlotte Amalie #11 | Jérémie #2 (Đang cho mượn) | (RSD101 519) |
tháng 1 30 2018 | FC Charlotte Amalie #11 | Port-au-Prince #16 (Đang cho mượn) | (RSD80 753) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của FC Charlotte Amalie #11 vào thứ tư tháng 10 25 - 08:09.