56 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Kingstown #10 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |