47 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 19 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 14 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 59 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 48 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 29 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 0 |