54 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 21 | 0 | 5 | 3 | 0 |
53 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 0 | 2 | 12 | 0 |
52 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 2 | 8 | 9 | 0 |
51 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 0 | 8 | 9 | 0 |
50 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 1 | 9 | 0 |
49 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 1 | 6 | 10 | 0 |
48 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 0 | 7 | 4 | 1 |
47 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 1 | 9 | 8 | 1 |
46 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 4 | 10 | 9 | 0 |
45 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 25 | 2 | 11 | 12 | 1 |
44 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 23 | 3 | 5 | 10 | 1 |
43 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 6 | 16 | 7 | 0 |
42 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 4 | 19 | 5 | 0 |
41 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 25 | 1 | 9 | 2 | 2 |
40 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 0 | 7 | 7 | 0 |
39 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 25 | 1 | 4 | 7 | 0 |
38 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 0 | 6 | 3 | 0 |
37 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 25 | 1 | 2 | 6 | 1 |
36 | Legnica #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Legnica #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Legnica #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |