55 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
53 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 62 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 65 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 66 | 3 | 0 | 2 | 0 |
37 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 55 | 1 | 2 | 6 | 0 |
36 | SC Bilzen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |