chủ nhật tháng 8 12 - 02:00 | Dark to Dawn | 3-2 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 7 7 - 13:28 | FC Saint Croix #13 | 0-6 | 0 | Giao hữu | GK | | |
thứ năm tháng 7 5 - 13:41 | FC Cruz Bay #5 | 1-5 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 09:35 | FC Charlotte Amalie #34 | 0-1 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 17:21 | FC Saint Croix #17 | 1-2 | 3 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 13:50 | FC Saint Croix #18 | 2-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 6 15 - 02:00 | Piracicaba #2 | 3-1 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 5 24 - 09:00 | FC Guilin #4 | 5-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 03:00 | Tamuning | 1-3 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 02:00 | Kiambu #2 | 3-4 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 13:46 | FC Charlotte Amalie #13 | 1-3 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 13:29 | FC Saint Croix #13 | 1-4 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 5 1 - 01:00 | 39th Street Killers | 1-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ hai tháng 4 30 - 17:00 | Goraku-bu | 1-3 | 0 | Giao hữu | GK | | |
thứ hai tháng 4 23 - 02:00 | FC 豆腐三重奏 | 3-3 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 4 23 - 01:00 | AUG Invictus | 3-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 4 22 - 01:00 | San Miguelito #3 | 5-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ bảy tháng 4 21 - 14:00 | Hunan billows | 8-1 | 0 | Giao hữu | LB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |