55 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
54 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 23 | 0 | 1 | 12 | 0 |
53 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 0 | 9 | 12 | 0 |
52 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 1 | 5 | 10 | 0 |
51 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 30 | 0 | 3 | 7 | 2 |
50 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 0 | 6 | 12 | 1 |
49 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 3 | 21 | 17 | 0 |
48 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 3 | 9 | 18 | 0 |
47 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 32 | 3 | 11 | 12 | 0 |
46 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 32 | 2 | 9 | 10 | 0 |
45 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 5 | 9 | 15 | 0 |
44 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 1 | 4 | 3 | 0 |
43 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 5 | 11 | 12 | 1 |
42 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 40 | 11 | 33 | 6 | 1 |
41 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 17 | 7 | 18 | 5 | 0 |
40 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 30 | 2 | 22 | 17 | 0 |
39 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 6 | 25 | 13 | 0 |
38 | FC Labé | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 31 | 7 | 21 | 11 | 1 |
37 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Boké | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 2 | 12 | 11 | 0 |
36 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |