52 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
51 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 20 | 0 | 0 | 0 |
50 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 35 | 2 | 1 | 0 |
49 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 17 | 14 | 1 | 1 | 0 |
49 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 14 | 10 | 0 | 0 | 0 |
48 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 15 | 0 | 0 | 0 |
47 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
45 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 9 | 0 | 1 | 0 |
44 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
43 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 3 | 0 |
42 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 25 | 0 | 0 | 0 |
41 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
40 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 19 | 0 | 0 | 0 |
39 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 17 | 0 | 0 | 0 |
38 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 12 | 1 | 0 | 0 |
37 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 9 | 1 | 0 | 0 |
36 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Supreme International FC | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |