46 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 30 | 23 | 1 | 2 | 0 |
45 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 42 | 3 | 1 | 0 |
44 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 35 | 29 | 0 | 4 | 0 |
43 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 23 | 1 | 1 | 0 |
42 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 10 | 1 | 0 | 0 |
40 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 27 | 1 | 2 | 0 |
38 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 37 | 21 | 0 | 3 | 0 |
37 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 5 | 0 | 1 | 0 |
36 | Youghal United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | Margate | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Margate | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Margate | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |