53 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
51 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
50 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |