45 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 23 | 2 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 45 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 41 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |