55 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 15 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 16 | 3 | 0 | 0 |
52 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 13 | 11 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 6 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 28 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 33 | 1 | 0 | 0 |
49 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
47 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 44 | 1 | 0 | 0 |
46 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
45 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 26 | 18 | 2 | 0 | 0 |
44 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 24 | 1 | 0 | 0 |
43 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 16 | 2 | 1 | 0 |
42 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |